|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách chức
| révoquer; destituer; relever de ses fonctions; (thân máºt) limoger; casser | | | Cách chức má»™t viên chức tham ô | | révoquer un fonctionnaire cupide | | | Cách chức má»™t kẻ bất tà i | | limoger un incapable | | | Cách chức má»™t trưởng phòng | | casser un chef de bureau |
|
|
|
|